saw-tooth waveform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saw-tooth waveform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saw-tooth waveform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saw-tooth waveform.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saw-tooth waveform

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sóng răng cưa