savoy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
savoy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savoy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savoy.
Từ điển Anh Việt
savoy
/sə'vɔi/
* danh từ
(thực vật học) cải Xa-voa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
savoy
a geographical region of historical importance; a former duchy in what is now southwestern France, western Switzerland, and northwestern Italy
Similar:
savoy cabbage: head of soft crinkly leaves