savoyard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

savoyard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savoyard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savoyard.

Từ điển Anh Việt

  • savoyard

    /sə'vɔiɑ:d/

    * danh từ

    người vùng Xa-voa

    đoàn viên gánh hát Xa-voa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • savoyard

    a person who performs in the operettas of Gilbert and Sullivan

    a resident of Savoy