sargent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sargent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sargent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sargent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sargent

    United States painter (born in Italy) known for his society portraits (1856-1925)

    Synonyms: John Singer Sargent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).