sargent cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sargent cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sargent cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sargent cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sargent cycle

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chu trình Sargent