sahara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sahara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sahara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sahara.
Từ điển Anh Việt
sahara
/sə'hɑ:rə/
* danh từ
sa mạc Xa-ha-ra
(nghĩa bóng) vùng đất khô cằn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sahara
the world's largest desert (3,500,000 square miles) in northern Africa
Synonyms: Sahara Desert