saharan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saharan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saharan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saharan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saharan

    a Nilo-Saharan language spoken in parts of Chad

    of or relating to or located in the Sahara Desert

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).