sahara desert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sahara desert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sahara desert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sahara desert.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sahara desert

    Similar:

    sahara: the world's largest desert (3,500,000 square miles) in northern Africa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).