rye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rye.
Từ điển Anh Việt
rye
/rai/
* danh từ
(thực vật học) lúa mạch đen
rượu uytky mạch đen ((cũng) rye whisky)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rye
the seed of the cereal grass
hardy annual cereal grass widely cultivated in northern Europe where its grain is the chief ingredient of black bread and in North America for forage and soil improvement
Synonyms: Secale cereale
whiskey distilled from rye or rye and malt
Synonyms: rye whiskey, rye whisky