secale cereale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secale cereale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secale cereale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secale cereale.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • secale cereale

    Similar:

    rye: hardy annual cereal grass widely cultivated in northern Europe where its grain is the chief ingredient of black bread and in North America for forage and soil improvement

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).