rye whisky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rye whisky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rye whisky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rye whisky.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rye whisky

    Similar:

    rye: whiskey distilled from rye or rye and malt

    Synonyms: rye whiskey

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).