runoff forecast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

runoff forecast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm runoff forecast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của runoff forecast.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • runoff forecast

    * kỹ thuật

    dự báo dòng chảy