runoff depletion curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

runoff depletion curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm runoff depletion curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của runoff depletion curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • runoff depletion curve

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường cong tiêu hao lưu lượng