runoff direction change nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

runoff direction change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm runoff direction change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của runoff direction change.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • runoff direction change

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự đổi hướng dòng chảy