ruling party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruling party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruling party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruling party.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ruling party

    * kinh tế

    đảng cầm quyền

    đảng lãnh đạo