ruling gradient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ruling gradient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruling gradient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruling gradient.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ruling gradient
* kỹ thuật
xây dựng:
độ dốc chủ đạo
độ dốc hạn chế