ruling class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruling class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruling class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruling class.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ruling class

    * kinh tế

    giai cấp thống trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruling class

    the class of people exerting power or authority

    Synonyms: people in power