rousseau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rousseau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rousseau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rousseau.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rousseau

    French philosopher and writer born in Switzerland; believed that the natural goodness of man was warped by society; ideas influenced the French Revolution (1712-1778)

    Synonyms: Jean-Jacques Rousseau

    French primitive painter (1844-1910)

    Synonyms: Henri Rousseau, Le Douanier Rousseau

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).