rousseau diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rousseau diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rousseau diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rousseau diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rousseau diagram

    * kỹ thuật

    điện:

    đồ thị Rousseau

    biểu đồ Rousseau