rousseauan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rousseauan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rousseauan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rousseauan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rousseauan

    of or pertaining to or characteristic of French philosopher Jean-Jacques Rousseau (1712-1778)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).