round-shouldered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
round-shouldered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round-shouldered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round-shouldered.
Từ điển Anh Việt
round-shouldered
/'raund'ʃouldəd/
* tính từ
gù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
round-shouldered
Similar:
hunched: having the back and shoulders rounded; not erect
a little oldish misshapen stooping woman
Synonyms: round-backed, stooped, stooping, crooked