round-backed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
round-backed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round-backed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round-backed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
round-backed
Similar:
hunched: having the back and shoulders rounded; not erect
a little oldish misshapen stooping woman
Synonyms: round-shouldered, stooped, stooping, crooked
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).