rotten borough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rotten borough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotten borough giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotten borough.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rotten borough

    an English parliamentary constituency with few electors

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).