rottenness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rottenness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rottenness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rottenness.
Từ điển Anh Việt
rottenness
/'rɔtnnis/
* danh từ
sự mục (xương...)
sự sa đoạ, sự thối nát
the rottenness of the capitalist regime: sự thối nát của chế độ tư bản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rottenness
Similar:
putrescence: in a state of progressive putrefaction
Synonyms: putridness, corruption
putrescence: the quality of rotting and becoming putrid