roneo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roneo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roneo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roneo.
Từ điển Anh Việt
roneo
/'rouniou/
* danh từ
(ngành in) máy rô-nê-ô
* ngoại động từ
quay rô-nê-ô; in rô-nê-ô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roneo
make copies on a Roneograph
Similar:
mimeograph: a rotary duplicator that uses a stencil through which ink is pressed (trade mark Roneo)
Synonyms: mimeo, mimeograph machine, Roneograph