roneo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roneo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roneo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roneo.

Từ điển Anh Việt

  • roneo

    /'rouniou/

    * danh từ

    (ngành in) máy rô-nê-ô

    * ngoại động từ

    quay rô-nê-ô; in rô-nê-ô

Từ điển Anh Anh - Wordnet