mimeo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mimeo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mimeo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mimeo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mimeo
Similar:
mimeograph: a rotary duplicator that uses a stencil through which ink is pressed (trade mark Roneo)
Synonyms: mimeograph machine, Roneo, Roneograph
mimeograph: print copies from (a prepared stencil) using a mimeograph
She mimeographed the syllabus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).