mimeograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mimeograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mimeograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mimeograph.
Từ điển Anh Việt
mimeograph
/'mimiəgrɑ:f/
* danh từ
máy in rô-nê-ô
* ngoại động từ
in bằng máy in rô-nê-ô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mimeograph
* kỹ thuật
máy in stencil
máy rô-nê-ô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mimeograph
a rotary duplicator that uses a stencil through which ink is pressed (trade mark Roneo)
Synonyms: mimeo, mimeograph machine, Roneo, Roneograph
print copies from (a prepared stencil) using a mimeograph
She mimeographed the syllabus
Synonyms: mimeo