rms value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rms value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rms value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rms value.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rms value
* kỹ thuật
giá trị hiệu dụng
điện:
trị số hiệu dụng
điện lạnh:
giá trị căn quân phương
giá trị rms