rms (recovery management support) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rms (recovery management support) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rms (recovery management support) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rms (recovery management support).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rms (recovery management support)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hỗ trợ quản lý phục hồi

    hỗ trợ quản lý hồi phục