rms frequency deviation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rms frequency deviation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rms frequency deviation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rms frequency deviation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rms frequency deviation
* kỹ thuật
độ lệch tần rms (vô tuyến vũ trụ)