rhyme tests nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhyme tests nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhyme tests giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhyme tests.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhyme tests

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự thử giọng nói