resuscitated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resuscitated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resuscitated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resuscitated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resuscitated

    restored to life or consciousness

    Similar:

    resuscitate: cause to regain consciousness

    The doctors revived the comatose man

    Synonyms: revive

    come to: return to consciousness

    The patient came to quickly

    She revived after the doctor gave her an injection

    Synonyms: revive, resuscitate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).