resent deposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resent deposit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resent deposit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resent deposit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resent deposit

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    trầm tích mới