resentfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resentfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resentfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resentfully.
Từ điển Anh Việt
resentfully
* phó từ
cảm thấy phẫn uất bực bội, cảm thấy không bằng lòng; thể hiện sự phẫn uất bực bội, thể hiện sự không bằng lòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resentfully
with resentment; in a resentful manner
the best doctors would stay resentfully out of the national service, refusing to become the minions of a Minister