remembrance sunday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remembrance sunday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remembrance sunday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remembrance sunday.

Từ điển Anh Việt

  • remembrance sunday

    * danh từ

    (ngày chủ nhật gần nhất với) ngày 11 tháng 11 tưởng nhớ những người đã chết trong các cuộc chiến tranh 1914 - 1918 và 1939 - 1945

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remembrance sunday

    Similar:

    remembrance day: the Sunday nearest to November 11 when those who died in World War I and World War II are commemorated

    Synonyms: Poppy Day