remembrance day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remembrance day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remembrance day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remembrance day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remembrance day

    the Sunday nearest to November 11 when those who died in World War I and World War II are commemorated

    Synonyms: Remembrance Sunday, Poppy Day

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).