relocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relocation.
Từ điển Anh Việt
relocation
* danh từ
sự di chuyển tới; sự xây dựng lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relocation
* kỹ thuật
dịch chuyển
sự chuyển vị trí
sự đặt lại
sự di chuyển
sự định vị lại
toán & tin:
sự tái định vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relocation
Similar:
resettlement: the transportation of people (as a family or colony) to a new settlement (as after an upheaval of some kind)
move: the act of changing your residence or place of business
they say that three moves equal one fire