relocation constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relocation constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relocation constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relocation constant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relocation constant

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hằng số định vị lại