relocation register nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relocation register nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relocation register giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relocation register.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relocation register

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thanh ghi định vị lại