reinforcing stimulus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reinforcing stimulus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinforcing stimulus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinforcing stimulus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reinforcing stimulus

    (psychology) a stimulus that strengthens or weakens the behavior that produced it

    Synonyms: reinforcer, reinforcement

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).