reinforcing bar bending schedule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reinforcing bar bending schedule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinforcing bar bending schedule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinforcing bar bending schedule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reinforcing bar bending schedule

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bảng tiến độ uốn cốt thép