reinforcing ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reinforcing ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reinforcing ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reinforcing ring.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reinforcing ring
* kỹ thuật
xây dựng:
vành đai tăng cứng
Từ liên quan
- reinforcing
- reinforcing bar
- reinforcing mat
- reinforcing pad
- reinforcing rib
- reinforcing rod
- reinforcing band
- reinforcing beam
- reinforcing cage
- reinforcing ring
- reinforcing wire
- reinforcing work
- reinforcing agent
- reinforcing angle
- reinforcing cable
- reinforcing plate
- reinforcing shear
- reinforcing steel
- reinforcing wires
- reinforcing crease
- reinforcing fabric
- reinforcing filler
- reinforcing member
- reinforcing strand
- reinforcing strands
- reinforcing bar cage
- reinforcing stimulus
- reinforcing bar bender
- reinforcing hooked bar
- reinforcing steel area
- reinforcing steel cage
- reinforcing bar cutters
- reinforcing round steel
- reinforcing steel layer
- reinforcing wire fabric
- reinforcing mesh in rolls
- reinforcing bar with bent end
- reinforcing bar bending schedule
- reinforcing steel prefabrication
- reinforcing stapping of pipe line
- reinforcing cage supporting framework
- reinforcing steel tensioning equipment