regressive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regressive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regressive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regressive.

Từ điển Anh Việt

  • regressive

    /ri'gresiv/

    * tính từ

    thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại

  • regressive

    hồi quy, đệ quy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regressive

    * kinh tế

    giảm dần

    lũy giảm

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hồi quy, đệ quy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regressive

    (of taxes) adjusted so that the rate decreases as the amount of income increases

    Antonyms: progressive

    opposing progress; returning to a former less advanced state

    Antonyms: progressive