regressive supply curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regressive supply curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regressive supply curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regressive supply curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regressive supply curve

    * kinh tế

    đường cung lũy thoái

    đường cung nghịch