regenerated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regenerated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regenerated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regenerated.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
regenerated
* kỹ thuật
cao su tái chế
hóa học & vật liệu:
cao sư tái sinh