regenerated data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regenerated data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regenerated data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regenerated data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regenerated data

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dữ kiện (được) tái phát sinh