regenerated rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regenerated rock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regenerated rock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regenerated rock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regenerated rock

    * kỹ thuật

    đá tái sinh