redundant link manager (rlm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redundant link manager (rlm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redundant link manager (rlm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redundant link manager (rlm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • redundant link manager (rlm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhà quản lý tuyến dự phòng