redundantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redundantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redundantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redundantly.

Từ điển Anh Việt

  • redundantly

    * phó từ

    thừa, dư

    không cần thiết, rườm rà ()

    không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp))