recognition system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recognition system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recognition system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recognition system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recognition system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ nhận dạng